KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  25  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ba bức tượng Tam phủ Quán Linh Tiên/ Nguyễn Minh Ngọc . - Tr.370 - 372 Những phát hiện mới về khảo cổ học năm 2000. - H., 2001,
2 Bách thần Hà Nội / Nguyễn Minh Ngọc biên soạn . - Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001. - 292tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002521, M86805, M86806, PM.010839, VL18956, VL18957, VN.018500
  • 3 Bách thần Hà Nội/ Nguyễn Minh Ngọc: biên soạn . - Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001. - 292tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV3548, HVV3549
  • 4 Biến đổi địa chính tư lợi ích - chính sách và hành động của các bên liên quan: sách tham khảo/ Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc đồng chủ biên . - H.: Thế giới, 2013. - 319tr.: bảng; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL49348, VL49349
  • 5 Bí mật tài chính người giàu/ Nguyễn Minh Ngọc. T. 2: 1.000.000 đô-la đầu tiên . - H.: Thanh niên, 2020. - 182tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LCV36470, LCV36471, LCV36472, LCV36473, M169474, M169475, M175235, PM049714, VV019378, VV84795
  • 6 Bồ tát quan thế âm trong các chùa vùng Đồng bằng sông Hồng/ Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Duy Hinh . - H.: Khoa học xã hội, 2004. - 527tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL24774, VL24775
  • 7 Bộ tượng chùa Vĩnh Khánh (Hà Tây)/ Nguyễn Minh Ngọc . - 425 - 427 Những phát hiện mới về khảo cổ học năm 2003. - H., 2004,
    8 Cành mận trắng : tập truyện ngắn / Nguyễn Minh Ngọc . - H. : Thanh niên, 1997. - 222tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.012450, VN.014153
  • 9 Cành mận trắng: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Minh Ngọc . - H.: Thanh niên, 1997. - 223tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M72511, M72512, M72513, M72514, M72515, VV57672, VV57673
  • 10 Cái đuôi dài / Chris Anderson; Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Minh Ngọc, Lê Hồng Vân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 436tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: LCV15083, LCV15084, LCV15085, LCV15086, LCV15087
  • 11 Cái đuôi dài/ Chris Anderson ; Nguyễn Hồng Quang..: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 436tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM12952, DM12953, M114346, M114347, M114348, M114349
  • 12 Cái đuôi dài/ Chris Anderson; Người dịch: Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Minh Ngọc, Lê Hồng Vân . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2009. - 436tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.027190, PM.027191, VL33955, VL33956, VN.027788
  • 13 Chị Ngần: Tập truyện/ Nguyễn Minh Ngọc . - H.: Kim Đồng, 2004. - 111tr.; 17cm. - ( Tác phẩm dành cho tuổi mới lớn )
  • Thông tin xếp giá: TN18652, TN18653, TN18654
  • 14 Đàm thoại tiếng Nhật cấp tốc: Học kèm bằng cassette, đĩa CD/ Nguyễn Minh Ngọc . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2005. - 232tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: DM3450, DM3451, VL26933, VL26934
  • 15 Đạo Cao Đài: Tri thức cơ bản/ Nguyễn Minh Ngọc . - H.: Từ Điển Bách khoa, 2012. - 115tr.: minh họa; 20cm
  • Thông tin xếp giá: DM17888, M126381, M126382, M126383, PM027885, VL41323, VL41324, VN030732
  • 16 Địa đạo Củ Chi: Ký sự/ Nguyễn Minh Ngọc . - H.: Quân đội nhân dân, 2018. - 285tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM29213, LCV23821, LCV23822, LCV23823, LCV23824, LCV23825, LCV23826, M162811, M162812, PM045854, VV016907, VV82082
  • 17 Đường lên phía trước: Hồi ức/ Trần Chí Cường; Nguyễn Minh Ngọc: thể hiện . - H.: Quân đội nhân dân, 2005. - 238tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM1688
  • 18 Hướng dẫn giải bài tập thủy lực/ Nguyễn Minh Ngọc, Hoàng Mạnh Hà . - H.: Xây dựng, 2018. - 276tr.: hình vẽ, bảng; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DM28401, M160905, PM044689, VL002095, VL52902
  • 19 Một cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh Ngọc . - H.: Kim đồng, 2002. - 191tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV18859, TNV18860
  • 20 Một cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh Ngọc; Ngô Thế Quân bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 2002. - 191tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN13309, TN13310, TN13311
  • 21 Những bông hoa đất thép: Ký sự/ Nguyễn Minh Ngọc . - H.: Công an nhân dân, 2018. - 239tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCV24993, LCV24994, LCV24995, M163817, M163818, PM046478, PM046479, VV017442, VV82587
  • 22 Phòng bệnh suy dinh dưỡng ở trẻ em / Nguyễn Minh Ngọc biên soạn . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2006. - 152tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023535, VN.025067
  • 23 Phụ nữ nông thôn với công nghiệp hóa hiện đại hóa/ Lê Trọng, Nguyễn Minh Ngọc . - H.: Nông Nghiệp, 2005. - 162tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV8154, LCV9858
  • 24 Quán La Khai Nguyên quán/ Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Duy Hinh . - Tr.473- 474 Những nghiên cứu mới về khảo cổ học năm 1997. - 1998,
    25 Thương lượng bất kỳ ai/ Mạnh Chiêu Xuân; Nguyễn Minh Ngọc: dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty sách Thái Hà, 2011. - 376tr.: hình vẽ; 21cm. - ( Tủ sách V - Biz )
  • Thông tin xếp giá: DM18063, M127033, M127034, M127035, M127036, PM028271, VL41621, VL41622, VN030949